Có 2 kết quả:

長矛 cháng máo ㄔㄤˊ ㄇㄠˊ长矛 cháng máo ㄔㄤˊ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pike
(2) lance
(3) CL:把[ba3],柄[bing3]

Từ điển Trung-Anh

(1) pike
(2) lance
(3) CL:把[ba3],柄[bing3]