Có 2 kết quả:
長矛 cháng máo ㄔㄤˊ ㄇㄠˊ • 长矛 cháng máo ㄔㄤˊ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pike
(2) lance
(3) CL:把[ba3],柄[bing3]
(2) lance
(3) CL:把[ba3],柄[bing3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pike
(2) lance
(3) CL:把[ba3],柄[bing3]
(2) lance
(3) CL:把[ba3],柄[bing3]
Bình luận 0